Khối lượng
|
105g
|
Kích thước
|
107 x 64 x 24 mm
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0°C - 55°C
|
Độ ẩm
|
5% – 95%
|
LED hiển thị
|
Ba LED hiển thị: GPS – Đỏ; GSM – Xanh lá; Nguồn – Đỏ
|
GSM
|
SIM900
|
GPRS
|
GPRS multi-slot class 10/8
GPRS mobile station class B
|
GPS
|
M9129
|
Số kênh GPS
|
66
|
Độ nhạy định vị
|
-159dBm
|
Độ nhạy dò sóng
|
-165dbm
|
Độ chính xác vị trí
|
3m –2D-RMS
2.5m – DGPS
|
Thời gian chốt vị trí
|
Hot start: < 1 giây (ngoài trời)
|
Warm start: < 33 giây
|
Cold start: < 35 giây (ngoài trời)
|
Ăng-ten
|
Ngoài
|
Pin
|
Tùy chọn
|
Điện áp hoạt động
|
9 – 35 VDC
|
Dòng tiêu thụ
|
60 ~ 100 mA
|
|
| |